KHÁI QUÁT SẢN PHẨM:
ĐẶC TÍNH VƯỢT TRỘI:
TIÊU CHUẨN HÀN QUỐC KPS M 2009/ KOREA STANDAR KPS M 2009
Quy cách |
Đường kính |
Đường kính |
Bề dày thành |
Độ cứng vòng |
200 |
200 ± 2.0% |
236 ± 2.0% |
18.0 ± 1.0 |
7,5 |
250 |
250 ± 2.0% |
290 ± 2.0% |
20.0 ± 1.0 |
6,5 |
300 |
300 ± 2% |
340 ± 2.0% |
20.0 ± 1.3 |
4,5 |
350 |
350 ± 2.0% |
394 ± 2.0% |
22.0 ± 1.3 |
4,5 |
400 |
400 ± 2.0% |
450 ± 2.0% |
25.0 ± 1.5 |
3,5 |
450 |
450 ± 2.0% |
500 ± 2.0% |
25.0 ± 1.5 |
3,1 |
500 |
500 ± 1.5% |
562 ± 1.5% |
31.0 ± 2.0 |
3,0 |
600 |
600 ± 1.5% |
664 ± 1.5% |
32.0 ± 2.0 |
2,6 |
700 |
700 ± 1.5% |
778 ± 1.5% |
39.0 ± 2.5 |
2,6 |
800 |
800 ± 1.5% |
900 ± 1.5% |
50.0 ± 2.5 |
2,6 |
900 |
900 ± 1.0% |
1.000 ± 1.0% |
50.0 ± 4.0 |
2,4 |
1000 |
1.000 ± 1.0% |
1.120 ± 1.0% |
60.0 ±4.5 |
2,4 |
1200 |
1.200 ± 1.0% |
1.340 ± 1.0% |
70.0 ± 4.5 |
2,2 |
1500 |
1.500 ± 1.0% |
1.640 ± 1.0% |
70.0 ± 4.0 |
1,4 |
1800 |
1.800 ± 1.0% |
1.960 ± 1.0% |
80.0 ± 4.0 |
1,4 |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM 11821 - 2:2017/ TCVN 11821 - 2 :2017 STANDARD
Quy cách |
Đường kính trong |
Đường kính ngoài |
Bề dày thành ống |
Độ cứng vòng |
150 |
150 ± 2.0% |
180 ± 2.0% |
15.0 ± 1.0 |
9,5 |
200 |
200 ± 2.0% |
230 ± 2.0% |
15.0 ± 1.0 |
6,5 |
250 |
250 ± 2.0% |
282 ± 2.0% |
16.0 ± 1.0 |
4,5 |
300 |
300 ± 2.0% |
336 ± 2.0% |
18.0 ± 1.3 |
2,2 |
350 |
350 ± 2.0% |
386 ± 2.0% |
18.0 ± 1.3 |
2,2 |
400 |
400 ± 2.0% |
444 ± 2.0% |
22.0 ± 1.5 |
2,2 |
450 |
450 ± 2.0% |
494 ± 2.0% |
22.0 ± 1.5 |
2,2 |
500 |
500 ± 1.5% |
556 ± 1.5% |
28.0 ± 2.0 |
2,2 |
600 |
600 ± 1.5% |
660 ± 1.5% |
30.0 ± 2.0 |
1,8 |
700 |
700 ± 1.5% |
768 ± 1.5% |
34.0 ± 2.5 |
1,7 |
800 |
800 ± 1.5% |
880 ± 1.5% |
40.0 ± 2.5 |
1,5 |
900 |
900 ± 1.0% |
988 ± 1.0% |
44.0 ± 4.0 |
1,5 |
1000 |
1.000 ± 1.0% |
1.100 ± 1.0% |
50.0 ± 4.0 |
1,4 |
1200 |
1.200 ± 1.0% |
1.320 ± 1.0% |
60.0 ± 4.0 |
1,4 |
1500 |
1.500 ± 1.0% |
1.620 ± 1.0% |
60.0 ± 4.0 |
0,8 |
1800 |
1.800 ± 1.0% |
1.940 ± 1.0% |
70.0 ± 4.0 |
1,2 |
2000 |
2.000 ± 1.0% |
2.160 ± 1.0% |
80.0 ± 4.0 |
1,0 |
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ghi chú:
* Chiều dài tiêu chuẩn ống gân xoắn HDPE là 6m, có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng từ 1-10m.
* Sai số cho phép đối với bề dày không quá ± 8%.
* Sai số cho phép đưòng kính trong đối với ống 150 - 600: ± 5.1mm, 700 - 2.000: ±6.4mm.
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG:
update...