THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
– Điện áp định mức: 12 / 17.5 / 24kV
– Tần số định mức: 50 / 50/60 / 50Hz
– Dòng điện định mức:
+ Dao cắt tải/ máy cắt: 630A / 250A
+ Thanh cái: 630A
– Độ bền điện áp xung: 75/ 95/ 125kV
– Độ bền điện áp tần số công nghiệp ở điều kiện khô trong 1 phút: 52.5kV
– Khả năng đóng, cắt dòng định mức: 630 A
– Khả năng ồn định nhiệt Ith (trị hiệu dụng): 25kA/ls hoặc 20kA/3s
– Khả năng ồn định động (trị đỉnh): 62,5kA (Ith=25kA/ls) hay 50kA (Ith=20 kA/3s)
– Độ bền cơ khí: Class MI
– Độ bền điện: Class E3
Ứng dụng:
Được sử dụng ở các trung tâm thương mại, chung cư, cao ốc, văn phòng, bệnh viện, sân bay, hay ở các khu công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng công nghiệp … Nơi có các phụ tải yêu cầu phải cấp điện liên tục, độ tin cậy cung cấp điện cao. Tủ ATS cũng được sử dụng trong dân dụng hay công nghiệp nơi hay có sự cố mất điện lưới đột ngột.
Tiêu chuẩn:
IEC 62271 – 100 Alternating current circuit breakers
• IEC 62271 – 102 Alternating current disconnectors and earthing switches
• IEC 62271 – 103 Switches for rated voltages between 1kV and 52kV
• IEC 62271 – 105 Alternating current switch fuse combinations
• IEC 62271 – 200 AC metal-enclosed switchgear and control gear
• IEC 62271 – 206 VPIS systems for rated voltages between 1kV and 52kV
• IEC 62271 – 1 HV switchgear and control gear: Common specifications
• IEC 61243 – 5 Voltage detecting systems (VDS)
• IEC 60255 Measuring relays and protection equipment