Điện năng | 40W, 90W, 120W, 200W |
CCT/Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/5000K |
Lighting efficacy/Hiệu suất quang của bộ đèn | 120 lm/W |
CRI/Chỉ số hiển thị màu (chiếu sáng đường) | ≥ 70 |
Ambient temparature/Nhiệt độ môi trường xung quanh khi vận hành | Ta < 40 ºc |
Input voltage/Điện áp đầu vào | AC 100-277V, 50/60Hz |
IK rating/Chỉ số IK (độ chiu va đập) | IK08 |
IP rating/Cấp bảo vệ phần quang và ngăn linh kiện điện | IP66 |
Surge protection/Bảo vệ chống xung sét | 15kV |
Electrical protection class/Cấp cách điện (Electrical Protection class) | Class 1 |
Power factor/Hệ số công suất cos φ | ≥0,9 |
Life time at Ta = 25°C/Tuổi thọ ở nhiệt độ Ta = 25°C | 50.000 h |
Lumen maintenance/Hệ số duy trì quang thông | ≥ 0,7 |
Working temparature on the housing surface after 30mins of working /Nhiệt độ bề mặt vỏ bộ đèn (phần kim loại). Sau thời gian tối thiểu 30 phút kể từ khi đèn chiếu sáng hoạt động (Working temparature on the housing after 30mins of working) |
< 60 ºC |
Driver with dimming functions/Driver bộ đèn phải được tích hợp bộ phận dimming | 5 step AutoDimming/0-10V/DALI |
IES file available/Dữ liệu về phân bổ cường độ ánh sáng | Yes |
Điện năng | 40W, 90W, 120W, 200W |
CCT/Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/5000K |
Lighting efficacy/Hiệu suất quang của bộ đèn | 120 lm/W |
CRI/Chỉ số hiển thị màu (chiếu sáng đường) | ≥ 70 |
Ambient temparature/Nhiệt độ môi trường xung quanh khi vận hành | Ta < 40 ºc |
Input voltage/Điện áp đầu vào | AC 100-277V, 50/60Hz |
IK rating/Chỉ số IK (độ chiu va đập) | IK08 |
IP rating/Cấp bảo vệ phần quang và ngăn linh kiện điện | IP66 |
Surge protection/Bảo vệ chống xung sét | 15kV |
Electrical protection class/Cấp cách điện (Electrical Protection class) | Class 1 |
Power factor/Hệ số công suất cos φ | ≥0,9 |
Life time at Ta = 25°C/Tuổi thọ ở nhiệt độ Ta = 25°C | 50.000 h |
Lumen maintenance/Hệ số duy trì quang thông | ≥ 0,7 |
Working temparature on the housing surface after 30mins of working /Nhiệt độ bề mặt vỏ bộ đèn (phần kim loại). Sau thời gian tối thiểu 30 phút kể từ khi đèn chiếu sáng hoạt động (Working temparature on the housing after 30mins of working) |
< 60 ºC |
Driver with dimming functions/Driver bộ đèn phải được tích hợp bộ phận dimming | 5 step AutoDimming/0-10V/DALI |
IES file available/Dữ liệu về phân bổ cường độ ánh sáng | Yes |
Related products
Contact
Contact
Contact
Contact
Contact
Contact
Contact
Contact